hole nghĩa là gì

Nghĩa của từ nine hole 【Dict.Wiki ⓿ 】Bản dịch tiếng việt: nine hole định nghĩa | dịch. nine hole là gì. ️️︎︎️️️️nine hole có nghĩa là gì? nine hole Định nghĩa. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rabbit-hole trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rabbit-hole tiếng Anh nghĩa là gì. asshole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asshole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asshole. Từ điển Anh Anh - Wordnet. asshole. insulting terms of address for people who are stupid or irritating or ridiculous. make a hole có nghĩa là. Cụm từ được sử dụng trong Hải quân, thường là trên một con tàu hoặc tàu ngầm, bởi một Shipmate cho biết để nói với (các) người lái xe khác đứng sang một bên (và tạo ra một "lỗ") như họ đang ở trong một sự vội vàng hợp pháp, như vậynhư khi một người bạn đồng nhân bị thương Mounting hole là gì: ổ lắp ghép, vậy thì câu đó có nghĩa gì ạ? Chi tiết. 117590621766445825631 Nghĩa của từ "touristy" trong câu này ám chỉ quán ăn này được tạo ra với mục đích để phục vụ khách du lịch chứ không phải cho người bản địa , và thường Cấu trúc từ. a hole in one's coat. (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình. a man with a hole in his coat =====. người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết. to make a hole in. (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ) Lấy ra một phần lớn (cái hì) to pick holes in. Cashberry Lừa Đảo. động từ o đào lỗ, khoan giếng, đục thủng, khoét sâu § air hole lỗ thoát khí § bar hole lỗ phát hiện sự rò khí của đường dẫn § bell hole lỗ chuông § big hole lỗ khoan có đường kính lớn § blasting hole lỗ khoan bắn mìn § blind hole lỗ mù § blow hole bọt khí, rỗ khí trong kim loại; lỗ thoát khí § bore hole lỗ khoan, lỗ đặt mìn § bottom hole đáy lỗ thăm dò § bug hole hốc tinh đâm § camshaft drive hole lỗ trục cam dẫn động § cannon hole bọt khí, rỗ khí trong kim loại; lỗ thoát khí § cased hole giếng đã chống ống § chambered hole buồng khai thác § charging hole cửa nạp liệu § churn hole hốc nước xoáy § cinder hole lỗ xỉ § cleaning peep hole lỗ kiểm tra làm sạch § clearance hole đường ranh giới § coyote hole lỗ mìn § creep hole hốc ngầm § cross hole lỗ ngách ngang mỏ § dead hole đáy lỗ bắn mìn § deep hole lỗ khoan sâu § deflation hole lỗ thổi mòn § directional hole giếng khoan xiên định hướng § dog hole đường đi, đường ống § draw hole lỗ kéo, lỗ vuốt kim loại § drill hole lỗ khoan § dry hole giếng khoan thô § eddy hole hốc nước xoáy § exploration bore hole giếng khoan thăm dò § exploratory hole giếng thăm dò § faucet hole lỗ mộng, lỗ khóa § foot hole lỗ đáy § full hole lỗ nối cần khoan theo tiêu chuẩn của viện dầu lửa Mỹ § gage hole lỗ đo; cửa đo lường § grout hole lỗ bơm nén khí, nước xuống vỉa § hand hole lỗ kiểm tra § inlet hole lỗ vào, cửa vào § inspection hole lỗ kiểm tra, lỗ quan sát § inspection peep hole lỗ quan sát, lỗ kiểm tra, giếng kiểm tra § junked hole lỗ khoan đã bỏ § kelly’s rat hole lỗ cần vuông § kettle hole nếp lõm, lõm lòng chảo, munđa § light hole giếng thiên nhiên; phễu sụt ở vùng cao cactơ § lost hole giếng hỏng, giếng đã hư § mouse hole lỗ chuột lỗ hạ cần khoan, tiếng lóng § oil hole lỗ khoan dầu; lỗ tra dầu § open hole lỗ khoan hở, lỗ khoan không chống ống § peep hole lỗ quan sát § pilot hole lỗ mở giếng khoan, lỗ khoan định hướng § pin hole lỗ kẹp, lỗ chốt § pipe hole lỗ ống § pit hole giếng mỏ § port hole lỗ, miệng, cửa § post hole lỗ khoan thăm dò cấu tạo § pot hole hốc nước xoáy, hốc sâu trong đá, hố lòng chảo § powder hole giếng khô § prospect hole lỗ khoan, thăm dò § protection hole giếng khoan bảo vệ § proving hole lỗ khoan thử nghiệm § pug hole lỗ thông khí ở mỏ § rat hole lỗ hạ cần khoan tiếng lóng § rivet hole lỗ đinh tán, lỗ bu lông § roof hole lỗ mái § sand hole lỗ cát § shrinkage hole lỗ co § side tracked hole lỗ khoan lệch, lỗ khoan xiên § sight hole lỗ quan sát § sink hole phễu cactơ, hang rút nước ở vùng cactơ § slab hole giếng mỏ phụ § slim hole giếng khoan đường kính giảm nhỏ § spouting hole lỗ phun, lỗ thổi § straight hole lỗ khoan thẳng § structural test hole lỗ thăm dò cấu tạo địa chấn § sump hole giếng bùn § tap hole lỗ nút, lỗ bít § thief hole lỗ lấy mẫu § tight hole lỗ khoan cần giữ bí mật kết quả § top hole lỗ đỉnh § uncased hole giếng khoan không chống ống, giếng không được gia cố § upward pointing hole lỗ khoan ngược lên đỉnh lò § velocity hole lỗ đo tốc độ địa chấn § vent hole lỗ thông gió § ventilation bore hole lỗ khoan thông gió § water hole lỗ khoan ướt § weep hole lỗ thải, cửa thải § woodpecker hole lỗ kẹp cáp khoan § hole blow tia phụt từ giếng khoan - Tia nước và bùn từ giếng khoan địa chấn phụt ra trong khi nổ mìn. - Thời điểm nổ mìn được ghi trên băng ghi địa chấn. § hole cover plate nắp đậy giếng khoan Tấm thép nặng dày 1/2 in có cán dùng ngăn không để dụng cụ rơi xuống giếng. § hole curvature độ cong giếng khoan § hole deviation độ lệch giếng khoan § hole enlarger dụng cụ doa rộng giếng khoan § hole fatigue sự nổ trễ § hole gauge kích thước giếng khoan § hole noise nhiễu giếng khoan § hole opener cơ cấu mở rộng giếng Một ống tác động bằng thuỷ lực có cánh cắt mở rộng được dùng để mở rộng giếng khoan ở khoảng nhất định trong giếng. Các cánh cắt có thể thay thế được và khi muốn lấy thiết bị này ra khỏi giếng thì các cánh cắt có thể gập lại. § hole plug nút lỗ khoan Nút dùng để đóng lỗ khoan nổ mìn trong thăm dò địa chấn. § hole probe log điện Đo điện trở trong giếng có sử dụng những điện cực xếp gần nhau để nghiên cứu các đặc tính điện học của đá liền kề giếng khoan. § hole sweep rửa sạch giếng khoan Xem thêm golf hole, hollow, fix, jam, mess, muddle, pickle, kettle of fish, trap, cakehole, maw, yap, gob, hole out And as you noticed, it almost looks around, "Where am I?" - and then walks straight to that hole and như bạn thấy, nó nhìn quanh, "tôi ở đây phải không?" - và rồi nó đi thẳng đến cái lỗ và problem is I'm standing here talking to a couple bị đứng nói chuyện với hai thằng bán mông chứ the corner of the sofa there was a cushion, and in the velvet which covered it there was a hole, and out of the hole peeped a tiny head with a pair of frightened eyes in góc của ghế sofa có một đệm, và trong nhung bao phủ có một lỗ, và ra khỏi lỗ peeped một cái đầu nhỏ với một cặp đôi mắt sợ hãi trong is not as simple as looking for a hole in the hymen because , well , there is always a hole in the hymen .Việc này không hề đơn giản như là tìm kiếm một cái lỗ trong màng trinh bởi vì thực tế luôn có một cái lỗ trong màng trinh .And the idea was that at some point you would stop looking at the form of a teddy bear and you would almost perceive it to be a hole in the space, and as if you were looking out into the twinkling night tưởng này nhằm để đến 1 lúc nào bạn sẽ thôi nhìn vào hình thù của gấu bông mà sẽ xem nó như 1 lỗ hổng trong không gian, như thể bạn đang nhìn vào bầu trời sao lấp lánh the next morning, when I woke up on too little sleep, worrying about the hole in the window, and a mental note that I had to call my contractor, and the freezing temperatures, and the meetings I had upcoming in Europe, and, you know, with all the cortisol in my brain, my thinking was cloudy, but I didn't know it was cloudy because my thinking was vậy sáng hôm sau, khi tôi thức dậy sau khi ngủ không đủ, lo lắng về lỗ hổng trên cửa sổ, nhớ rằng mình phải gọi nhà thầu, nhiệt độ lạnh cóng ngoài trời, và những cuộc gặp sắp tới ở châu Âu, và với tất cả cortisol ở trong não, suy nghĩ của tôi rất mờ mịt, nhưng tôi không biết suy nghĩ của tôi mơ hồ vì đầu óc tôi cũng mơ secular world is full of giới thế tục đầy những lổ "subtractive" primitives could be used to cut "holes" in other primitives, to build more complex nguyên thủy "hình thức trừ" không thấy được có thể sử dụng để "thủng lỗ" vào nguyên thủy khác, để xây những hình dạng nâng cao an astronomical scale that's a very small black đo lường của thiên văn học đó là một lỗ đen rất job is to punch a hole through the German front line here and then drive like hell up this road, linking up with each airborne division on the way vụ của chúng ta là chọc thủng phòng tuyến Đức ở đây và rồi tiến quân thần tốc lên con đường này liên kết với mỗi sư đoàn không vận trên đường tiến Jehoiʹada the priest then took a chest+ and bored a hole in its lid and put it next to the altar on the right as one enters the house of Thầy tế lễ Giê-hô-gia-đa lấy một cái rương,+ khoét một lỗ trên nắp và đặt nó cạnh bàn thờ, khi một người bước vào nhà Đức Giê-hô-va thì nó nằm bên human mouth is called a " pie hole. "Miệng con người như một cái hang amazing to think that every massive object attracts every other in the universe - that means that your dog, the earth, and a black hole in the Andromeda galaxy 2. 5 million light years away are all gravitationally attracted to you, and you to đáng ngạc nhiên khi nghĩ rằng mọi thứ có khối lượng đều có lực hấp dẫn với các thứ khác trong vũ trụ, điều đó có nghĩa là con chó của bạn, mặt đất, hay hố đen trong ngân hà Andromeda 2. 5 triệu năm ánh sáng trước đều có trọng lực tác động tới bạn, và bạn cũng có tác động tới it was gone, leaving a gaping hole in my lình điều này biến mất, để lại khoảng trống trong đời they put you in the Hole don't hắn bỏ anh vô cái Lỗ đừng you have fallen into destructive, addictive behaviors, you may feel that you are spiritually in a black các anh chị em rơi vào các hành động đầy hủy diệt và nghiện ngập, thì các anh chị em có thể cảm thấy mình đã rơi vào hố sâu thuộc linh tối said the break-in was the work of " corporate spies, " but, uh, I've never met any that leave giant holes in the ground like nói vụ tấn công vào ngân hàng là động thái của tổ chức gián điệp, nhưng, tôi chưa bao giờ thấy cái lỗ lớn nào trên sàn như cái day I saw a hole in the trunk of one of the huge trees, so I curiously looked inside and saw that the tree was completely ngày nọ, tôi thấy một cái lỗ trong một thân cây to, nên tôi tò mò nhìn vào bên trong và thấy rằng cái cây đó hoàn toàn rỗng pocket releaf Without supports, printing parts with a flat surface and holes in the geometry may create air túi khí Nếu không có hỗ trợ, các bộ phận in với một bề mặt phẳng và lỗ trong hình học có thể tạo ra bong bóng khí."Hole in the Earth" was released to radio airplay on September 12, 2006."Hurt" được phát hành trên radio airplay vào ngày 18 tháng 9 năm in our group decided we should turn our hole into a swimming pool, so we filled it up with người nào đó trong nhóm quyết định là chúng tôi nên biến cái hố thành một cái hồ bơi, vậy nên chúng tôi đổ đầy nước vào occasion, they may still-hunt from a high perch or concealed in vegetation near watering thoảng, chúng còn săn mồi từ chỗ đậu trên cao hay nấp trong thảm thực vật gần các hố nước.“When my dad died, I felt as if someone had cut a giant hole in my safety net.“Khi cha qua đời, tôi cảm thấy mình không còn được bảo bọc chở che the elevator down the thang máy ở cuối hành nothing will ever fill the hole in my chẳng có gì lấp lại được chỗ trống trong lòng tôi. /'houl/ Thông dụng Danh từ Lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan Lỗ đáo; lỗ đặt bóng trong một số trò chơi Chỗ sâu, chỗ trũng ở dòng suối; hố Hang chuột, chồn... Túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột thể dục,thể thao điểm thắng khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia hàng không lỗ trống trong không khí kỹ thuật rỗ kim, rỗ tổ ong Khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng bóng we found holes in his argument trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng thiếu sót từ lóng tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng to put somebody in a hole đẩy ai vào một tình thế khó xử to be in a devil of a hole ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn Ngoại động từ Đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng thể dục,thể thao để vào lỗ, đánh vào lỗ Đào hầm, khoan giếng Nội động từ Thủng thể dục,thể thao đánh bóng vào lỗ đánh gôn ngành mỏ đào hầm thông từ hầm này sang hầm khác Nấp trốn trong hang thú vật Cấu trúc từ a hole in one's coat nghĩa bóng vết nhơ đối với thanh danh của mình a man with a hole in his coat ===== người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết to make a hole in nghĩa bóng gây một chỗ trống lớn trong ngân quỹ... Lấy ra một phần lớn cái hì... to pick holes in tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết a round peg in a square hole square peg in a round hole Nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác to have an ace in the hole để dành lá bài tẩy, giữ ngón đòn độc chiêu để khi hữu sự thì tung ra a hole in the wall quán tồi tàn, quán cóc money burns a hole in one's pocket hoang phí đến cháy túi hình thái từ V-ing Holing V-ed Holed Chuyên ngành Toán & tin lỗ Xây dựng chốt gỗ Cơ - Điện tử Lỗ, lỗ khoan, hốc, hố, v khoan lỗ, chọc lỗ Vật lý ống ngắm Kỹ thuật chung hố cái lỗ hốc khoan lỗ blast hole drift máy khoan lỗ nổ mìn blast hole drilling sự khoan lỗ nổ mìn blast-hole drill máy khoan lỗ mìn boring of hole sự khoan lỗ deep-hole boring sự khoan lỗ sâu deep-hole drill khoan lỗ sâu deep-hole drilling sự khoan lỗ sâu deep-hole drilling equipment thiết bị khoan lỗ sâu drain hole drilling sự khoan lỗ tiêu nước large-hole boring sự khoan lỗ lớn post-hole drilling machine máy khoan lỗ cột short hole drilling sự khoan lỗ mìn short-hole drill sự khoan lỗ mìn shot hole drilling sự khoan lỗ nổ mìn kĩ thuật khoan slim-hole khoan lỗ nhỏ straight hole drilling khoan lỗ thẳng khoan lỗ mìn blast-hole drill máy khoan lỗ mìn short hole drilling sự khoan lỗ mìn short-hole drill sự khoan lỗ mìn khoét lỗ hole cutter dao khoét lỗ đào lỗ đục lỗ lỗ lỗ khoan blast hole lỗ khoan nổ mìn blasting hole lỗ khoan bắn mìn blind hole lỗ khoan tịt bore hole bottom đáy lỗ khoan bore hole survey sự khảo sát lỗ khoan bore hole survey sự nghiên cứu lỗ khoan bottom ofthe drill hole đáy lỗ khoan cased hole lỗ khoan có ống chống consolidation grout hole lỗ khoan phụt gia cố nền core hole lỗ khoan lấy mẫu cross hole lỗ khoan ngang deep hole lỗ khoan sâu dewatering hole lỗ khoan tiêu nước diameter ofthe bore hole đường kính lỗ khoan diameter of bore hole circle đường kính vòng lỗ khoan diameter of the hole đường kính lỗ khoan dimpled hole lỗ khoan mớm dry hole lỗ khoan khô enlarge a bore hole khuếch rộng lỗ khoan go into the hole đưa dụng cụ xuống lỗ khoan guiding drill hole lỗ khoan dẫn hướng hole mouth miệng lỗ khoan junk hole lỗ khoan đã bỏ lightening hole lỗ khoan giảm trọng lượng nominal diameter of the hole đường kính danh định của lỗ khoan oil hole lỗ khoan dầu open hole lỗ khoan hở open hole lỗ khoan không chống ống pilot hole lỗ khoan dẫn hướng pilot hole lỗ khoan định hướng pilot hole lỗ khoan mồi định hướng pitch of hole khoảng cách lỗ khoan post hole lỗ khoan thăm dò cấu tạo profile drawing of the hole mặt cắt dọc của lỗ khoan prospect hole lỗ khoan thăm dò proving hole lỗ khoan thử nghiệm shot hole lỗ khoan nổ mìn side tracked hole lỗ khoan lệch side tracked hole lỗ khoan xiên slanted drill-hole drill lỗ khoan lệch slanted drill-hole drill lỗ khoan xiên slim hole lỗ khoan rất nhỏ dùng trong khảo sát địa tầng học straight hole lỗ khoan thẳng straighten a drill hole nắn thẳng lỗ khoan test hole lỗ khoan thăm dò up hole survey sự đo carota lỗ khoan upward pointing hole lỗ khoan ngược lên đỉnh lò ventilation bore hole lỗ khoan thông gió water hole lỗ khoan ướt water well hole lỗ khoan có nước well drill hole lỗ khoan giếng lô mìn lỗ mìn lỗ thủng ozone hole lỗ thủng ozon giếng khoan bore hole bottom đáy giếng khoan bore hole pump bơm giếng khoan bore hole temperature nhiệt độ giếng khoan bottom hole cementation trám ximăng đáy giếng khoan clutch a tool dropped in a bore hole bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan dry hole giếng khoan khô exploration bore hole giếng khoan thăm dò hole deviation lệch giếng khoan hole deviation sự lệch giếng khoan inspection hole giếng khoan trắc intake hole giếng khoan thu nước lose a hole bỏ một giếng khoan pilot hole lỗ mở giếng khoan protection hole giếng khoan bảo vệ slim hole giếng khoan đường kính nhỏ kỹ thuật khoan hầm lò nhỏ Địa chất lỗ mìn nhỏ, lỗ khoan, lỗ, lỗ thủng, lỗ trống Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun aperture , breach , break , burrow , cave , cavern , cavity , chamber , chasm , chink , cistern , cleft , covert , crack , cranny , crater , cut , den , dent , depression , dimple , dip , excavation , eyelet , fissure , foramen , fracture , gap , gash , gorge , hollow , hovel , keyhole , lacuna , lair , leak , mouth , nest , niche , nick , notch , orifice , outlet , passage , peephole , perforation , pit , pocket , pockmark , puncture , rent , retreat , scoop , shaft , shelter , space , split , tear , tunnel , vacuity , vent , void , window , box * , corner * , difficulty , dilemma , emergency , fix , imbroglio , impasse , jam , mess , pickle * , plight , quandary , scrape , spot , tangle , rupture , opening , hut , shack , shanty , box , corner , deep water , dutch , hot spot , hot water , quagmire , soup , trouble , abyss , alveolus , brig , bung , cache , concavity , cove , cover , crevice , deep , defect , delve , dump , dungeon , fault , fistula , flaw , grotto , holt , inlet , interstice , jail , loophole , manhole , meatus , mine , mortise , muse , muset , nook , os , osculum , pothole , predicament , prison , recess , scupper , scuttle , slit , slot , spiracle , trepan , trephine , vacuum Từ trái nghĩa noun closure , solid , advantage , benefit , good fortune , awl , bit , bodkin , bore , closure. associatedwords auger , dibble , drill , eyeleteer , gimlet , gouge , imperforable , imperforate , imperforation , perforate , pierce , pink , plug , probe , punch , puncheon , puncture , spigot , spile , stylet , wimble tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Thông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm Hole là gì? Hole có nghĩa là n Lủng, thủng, rách Hole có nghĩa là n Lủng, thủng, rách Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. n Lủng, thủng, rách Tiếng Anh là gì? n Lủng, thủng, rách Tiếng Anh có nghĩa là Hole. Ý nghĩa - Giải thích Hole nghĩa là n Lủng, thủng, rách. Đây là cách dùng Hole. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Hole là gì? hay giải thích n Lủng, thủng, rách nghĩa là gì? . Định nghĩa Hole là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Hole / n Lủng, thủng, rách. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì? Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ý nghĩa của "Hole" trong các cụm từ và câu khác nhau Q ... a hole in your pocket idiom có nghĩa là gì? A Usually 'burn' is added before the idiom. Essentially it means that you have used too much of your money. Example Signing up for this course really burned a hole in my pocket! I'll have to work extra shifts to earn more money. Q Large hole appears in High Street. City authorities are looking into it. có nghĩa là gì? A I think that it's an attempt at a joke! "City authorities are looking into it" could mean that they're investigating the reason for the hole. But it could also mean that they are physically looking into the hole. Hence, the joke. It sounds like English humour... Q hole in the wall có nghĩa là gì? A It's usually implied that there's a sense of personality to a place like that. So yes Q be in a hole có nghĩa là gì? A to be in a difficult situation Q he tries to pick holes in their argument có nghĩa là gì? A He tries to pick holes in their means he tries to find flaws, mistakes, in what they are saying. Câu ví dụ sử dụng "Hole" Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với burn a hole in one’s pocket . A We use this expression when we want to spend lots of money on something. If we have some money, and we realllllly want to go shopping with it, we say the money is "burning a hole" in our is a funny expression because, if the money was burning and hot, you would want to take it out of your pocket and throw it away quickly, right? This expression has a similar feeling. "I need to take this money out of my pocket right now and throw it away by spending it!" Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với like a hole in the head. A I need something like I need a hole in the head. I need more work like I need a hole in the head. More work? I need that like I need a hole in the head. Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với hole up. A "I'm going to hole up in the library with my books and a lot of coffee""This weekend, I holed up in my apartment and watched Netflix""I'm currently holed up at my mom's house, avoiding my ex boyfriend" Từ giống với "Hole" và sự khác biệt giữa chúng Q Đâu là sự khác biệt giữa hole punch và hole puncher ? A I have always heard it referred to as "hole punch" in the United States where I live, so "puncher" may be a regional variant in some other English-speaking community, perhaps. Q Đâu là sự khác biệt giữa hole và pit ? A a hole is smaller, you can have a hole in your shirt but not a pita pit is waaaay bigger, you can be thrown into a pit for example Q Đâu là sự khác biệt giữa well deep hole và pit ? A A well is a tube-like vertical hole which has water at the bottom and is used to provide water. A pit is any shape of hole, large or small, which can have been dug for many different reasons - to dig something out, or to put things in waste products, etc. Q Đâu là sự khác biệt giữa A I dug a hole with a spade và B I dug a hole with a shovel ? A Spade and shovel mean the same thing. But where I live, in Los Angeles, California, west coast of the people say shovel not spade. I am guessing that the choice between spade and shovel is regional. Q Đâu là sự khác biệt giữa "hole" và "whole". what's difference in pronunciation ? A Whole and hole have the same ate the whole cake and didn't give me saw the whole film from beginning to fell into that hole and hurt need to mend that hole in my sweater. Bản dịch của"Hole" Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? 1. The hole in the wall2. A hole in the wall A "A whole in the wall" used as slang refers to a restaurant that makes really good food, but the restaurant itself does not look good. Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? How do you say nose’s hole?Nose’s holeHole of nose A I would go for "nose holes," but they are usually called "nostrils." Q Nói câu này trong Tiếng Anh Anh như thế nào? hole soy luis de hecho soy estudiante de ingles, aun vivo con mis padres, y lo que mas odio es lidiar con el trafico todos los dias, A Hello I am Luis and I’m an English student. I still live with my parents. What I hate the most is to cope with the traffic everyday. Q Nói câu này trong Tiếng Anh Anh như thế nào? whole hole A Both are pronounced exactly the same Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? hole the one made from a drill A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Những câu hỏi khác về "Hole" Q They want to cut a hole 5 mm on the steel plate 20 mm thick by the Laser cutting machine. cái này nghe có tự nhiên không? A Correct wording They want to cut a 5 mm hole in a 20 mm thick steel plate with the Laser cutter. Q Discovering the black hole altered people's notion. cái này nghe có tự nhiên không? A You have a "notion" about the black hole altered peoples' notions about how gravity tend to use "notion" to be less strong than a "belief" or an "understanding" or a "theory". You probably want to say...Discovering the black hole altered people's understanding of how the universe worked. Q I drilled a hole on the drilled a hole in the one is correct? Does one of them sound wrong to you?Or do they both work? A "In the ground" is correct because the hole is going *inside* the hole isn't just sitting on top of the ground...that's just hard to imagine hahaha Q I'm on a hole. cái này nghe có tự nhiên không? A Like in a video game? Yes, I guess so. Q What does "holes lined with clay" mean"They soon began to use holes lined with clay, then crucibles, to produce the metal more efficiently. A This means for early metallurgy or blacksmithing, I guess they dug holes in the ground and placed clay 粘土? inside the hole on the walls of the hole. The hole walls were "lined" with or covered with clay. This is done to make a form in which liquefied metal is poured to make a specific solid metal shape. Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau Latest words hole HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? where is the restroom? Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Never mind, please forget about what i've just said. Or... What is the best way to go to Ninh Binh from Hanoi? Some people say that buses are the best opt... Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は閉所恐怖症claustrophobiaです。 Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Could you please correct my sentences? Tôi ko biết Kansai có nhiều người việt như vậy. Khi Amee h... Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... I wanna write a comment for a singer who came to Japan. Could you please correct my message? Hát ... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? what is correct? Where are you study? Or Where do you study? Thank you. 「你确定?」是「真的吗?」的意思吗? 那「你确定!=你来决定吧」这样的意思有吗? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Đâu là sự khác biệt giữa 真的吗? và 是吗? ?

hole nghĩa là gì